Vocabulary

Phrases

Grammar

Vietnamese Phrases

Here is a collection of the most popular phrases in Vietnamese. This includes common expressions used on a daily basis including in casual conversations.

Long time no see: Đã lâu không gặp
I missed you: Tôi nhớ bạn
What's new?: Có gì mới không?
Nothing new: Không có gì mới
Make yourself at home!: Cứ tự nhiên như ở nhà!
Have a good trip: Đi chơi vui vẻ nhé
Do you speak English?: Bạn có nói tiếng Anh không?
Just a little: Chỉ một chút thôi
What's your name?: Tên bạn là gì?
My name is (John Doe): Tên tôi là (John Doe)
Mr.../ Mrs. .../ Miss...: Ông.... / Bà... / Cô...
Nice to meet you!: Rất hân hạnh được gặp bạn!
You're very kind!: Bạn thật tốt bụng!
Where are you from?: Bạn từ đâu tới?
I'm from the U.S: Tôi đến từ Hoa Kỳ
I'm American: Tôi là người Mỹ
Where do you live?: Bạn sống ở đâu?
I live in the U.S: Tôi sống ở Mỹ
Do you like it here?: Bạn có thích cuộc sống ở đây không?
Who?: Ai?
Where?: Ở đâu?
How?: Như thế nào?
When?: Khi nào?
Why?: Tại sao?
What?: Cái gì?
By train: Bằng tàu hỏa
By car: Bằng xe hơi
By bus: Bằng xe buýt
By taxi: Bằng taxi
By airplane: Bằng máy bay
Malta is a wonderful country: Malta là một đất nước tuyệt vời
What do you do for a living?: Bạn làm nghề gì?
I'm a (teacher/ artist/ engineer): Tôi là (giáo viên / nghệ sĩ / kỹ sư)
I like Maltese: Tôi thích người Malta
I'm trying to learn Maltese: Tôi đang cố gắng học tiếng Malta
Oh! That's good!: Ồ! Thật tuyệt!
Can I practice with you: Tôi có thể thực hành với bạn được không?
How old are you?: Bạn bao nhiêu tuổi?
I'm (twenty, thirty...) Years old: Tôi (hai mươi, ba mươi) tuổi
Are you married?: Bạn đã lập gia đình chưa?
Do you have children?: Bạn có con chưa?
I have to go: Tôi phải đi đây
I will be right back!: Tôi sẽ quay lại ngay!
This: Này
That: Kia
Here: Ở đây
There: Ở đó
It was nice meeting you: Rất vui khi được gặp bạn!
Take this! (when giving something): Hãy cầm lấy đi (khi đưa một thứ gì đó)
Do you like it?: Bạn có thích nó không?
I really like it!: Thực sự tôi rất thích nó
I'm just kidding: Tôi chỉ đùa thôi
I'm hungry: Tôi đói
I'm thirsty: Tôi khát
In The Morning: Vào buổi sáng
In the evening: Vào buổi tối
At Night: Vào buổi đêm
Really!: Thật đó!
Look!: Nhìn kìa!
Hurry up!: Nhanh lên!
What?: Gì cơ?
Where?: Ở đâu?
What time is it?: Mấy giờ rồi?
It's 10 o'clock: Bây giờ là 10 giờ
Give me this!: Đưa cho tôi cái này!
I love you: Anh yêu em
Are you free tomorrow evening?: Bạn có rảnh vào tối mai không?
I would like to invite you for dinner: Tôi muốn mời bạn ăn tối
Are you married?: Bạn đã kết hôn chưa?
I'm single: Tôi đang độc thân
Would you marry me?: Em sẽ lấy anh chứ?
Can I have your phone number?: Tôi có thể có số điện thoại của bạn chứ?
Can I have your email?: Tôi có thể có email của bạn chứ?
You look beautiful! (to a woman): Bạn trông thật đẹp! (đối với phụ nữ)
You have a beautiful name: Bạn có một cái tên đẹp
This is my wife: Đây là vợ tôi
This is my husband: Đây là chồng tôi
I enjoyed myself very much: Tôi rất vui
I agree with you: Tôi đồng ý với bạn
Are you sure?: Bạn có chắc chắn không?
Be careful!: Hãy cẩn thận!
Cheers!: Vô!
Would you like to go for a walk?: Bạn có muốn đi dạo không?
Holiday Wishes: Lời chúc cho ngày nghỉ
Good luck!: Chúc may mắn
Happy birthday!: Chúc mừng sinh nhật
Happy new year!: Chúc mừng năm mới
Merry Christmas!: Chúc giáng sinh vui vẻ!
Congratulations!: Chúc mừng!
Enjoy! (before eating): Xin mời thưởng thức! (trước khi ăn)
Bless you (when sneezing): Chúa phù hộ bạn (khi ai đó bị hắt hơi)
Best wishes!: Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất!
Transportation: Phương tiện vận chuyển
It's freezing: Trời rét
It's cold: Trời lạnh
It's hot: Trời nóng
So so: Bình thường

We hope you found our collection of the most popular phrases in Vietnamese useful to you. Don't forget to add this page to your favorite pages for easy access in the future. Now we move on to the next subject below. You can also choose your own topic from the menu above.

Vietnamese JobsPrevious lesson:

Vietnamese Jobs

Next lesson:

Vietnamese Numbers

Vietnamese Numbers